Cấu hình chi tiết từng phiên bản và giá bán:
Cấu hình 1: CPU: Intel Core i7-13850HX - 20 nhân 28 luồng - Turbo 5.30 GHz I RAM: 16GB DDR5 4800MHz I SSD 512GB Gen 4 NVMe | Màn hình: 16" FHD+ 1920x1200 WVA | Card đồ hoạ: NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6
Giá bán: 94.900.000 VNĐ
Để đặt Order cấu hình khác và giá gần đây nhất
Quý khách vui lòng liên hệ
Bảo hành: 12 tháng (có phiếu bảo hành) - giá bán áp dụng từ 04/05/2023
✅ Máy được tặng Balo chống sốc loại xịn + chuột + lót chuột |
✅ Máy có Windows 10/11 bản quyền vĩnh viễn |
✅ Máy được Hỗ trợ và Cài đặt phần mềm miễn phí trọn đời (Có đội ngũ kỹ thuật riêng hỗ trợ từ xa qua Teamviewer, Ultraviewer...) |
✅ Và còn nhiều ưu đãi khác, Quý khách hãy liên hệ với Laptop Lê Sơn để biết thêm chi tiết nhé!!! |
Tình Trạng: New Full Box
(Giao hàng toàn quốc)
TRẢ GÓP(Qua thẻ tín dụng | HD Saison)
Hotline: 09.1800.2220 - 0868.00.2468
Cơ sở Hà Nội: 09.1800.2220
Cơ sở Sài Gòn: 0868.00.2468
Gọi ngay!
Hotline: 096.696.4334
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Camera with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Cam w/Mic WWAN (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
Cân nặng | 2.60 kg |
Cổng Giao Tiếp | 1. SD Reader 2. Universal audio jack 3. USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DP-alt mode 4. USB 3.2 Type-A with PowerShare 5. Wedge lock slot 6. 7.4mm power connector 7. RJ-45 10/100/1000 8. HDMI 2.1 9. USB 3.2 Type-A 10. (2) Thunderbolt 4 / USB 4 11. Optional Smart Card Reader |
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Camera with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Cam w/Mic WWAN (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
Cân nặng | 2.60 kg |
Cổng Giao Tiếp | 1. SD Reader 2. Universal audio jack 3. USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DP-alt mode 4. USB 3.2 Type-A with PowerShare 5. Wedge lock slot 6. 7.4mm power connector 7. RJ-45 10/100/1000 8. HDMI 2.1 9. USB 3.2 Type-A 10. (2) Thunderbolt 4 / USB 4 11. Optional Smart Card Reader |
Laptop Dell Precision 7680 – Máy trạm chuyên đồ hoạ kỹ thuật – Hàng Order |
Tìm kiếm sản phẩm so sánh
|
|
---|---|---|
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) | |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) | |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
|
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) | |
Màn Hình | 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Camera with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Cam w/Mic WWAN (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) | |
Cân nặng | 2.60 kg | |
Cổng Giao Tiếp | 1. SD Reader 2. Universal audio jack 3. USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DP-alt mode 4. USB 3.2 Type-A with PowerShare 5. Wedge lock slot 6. 7.4mm power connector 7. RJ-45 10/100/1000 8. HDMI 2.1 9. USB 3.2 Type-A 10. (2) Thunderbolt 4 / USB 4 11. Optional Smart Card Reader | |
Chất liệu vỏ | ||
Giá sản phẩm | 94,900,000₫ |
Ship nội thành ngay trong ngày
Đảm bảo cho mỗi sản phẩm bán ra
Giá tốt nhất cho bạn
Đội ngũ hỗ trợ nhanh chóng
Hotline Lê Sơn Hà Nội: 0973.081.081 – 096.695.1234 – 09.1800.2220 – 096.696.4334
Hotline Lê Sơn Sài Gòn: 0973.081.081 – 09.1900.1220 – 0868.00.2468
• Hotline Thắc mắc – Khiếu Nại: 0973.081.081
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Hà Nội : Hotline: 09.1800.1600
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Sài Gòn: Hotline: 0911.969.899
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.