Hotline: 0973.081.081 -
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core i5-8250U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U | I5-7200U | I7 7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8265U - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 inch Full HD IPS 1920x1080 |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB( Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14.0-inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-1135G7 @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.2 GHZ |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) TOUCH |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i5-11500H @ 2.90GHz -Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 8GB/16GB/32GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | AMD Ryzen 7 7730U - 8 nhân 16 luồng - Turbo Speed: 4.5 GHz |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ Cứng | 512GB/ 1TB NVMe SSD (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 Cảm ứng |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel® Core™ i7-8850H Processor (6 Core 12 Threads, 9M Cache, up to 4.30 GHz) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB / 512GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro P1000 4GB Hoặc NVIDIA® Quadro P2000 4GB (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 inch - FHD IPS |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel® Core™ Processor i7-9850H Hoặc Intel® Core™ Processor i9-9980H (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB/32GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 630 + NVIDIA QUADRO T1000 4GB GDDR5 Hoặc NVIDIA QUADRO T2000 4GB GDDR5 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core i7-1265U - 3.6 GHz Turbo - 10 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 512GB NVMe |
Card đồ họa | Itel IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Xeon E-2276M | I7-9750H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro T1000 | NVIDIA Quadro T2000 | NVIDIA Quadro RTX 3000 (nhiều phiên bản GPU nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i7 1185G7 |
RAM | 16GB – DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 500GB |
Card đồ họa | Intel IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i7-11850H @ 2.50GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 8 Threads: 16 |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T600 |
Màn Hình | 15.6"FHD, 16x9, 1920x1080, WVA |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | RAM: 16GB/32GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 Hoặc Nvidia Quadro T2000 Hoặc Nvidia Quadro RTX 3000 ( Nhiềuphiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | AMD Ryzen 5 8640HS - Turbo Speed: 4.9 GHz - Cores: 6 Threads: 12 |
RAM | 8GB, 16GB, 32GB, DDR5, 5200MT/s (Có hỗ trợ nâng cấp RAM) |
Ổ Cứng | 512GB, 1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD (Có hỗ trợ nâng cấp ổ) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 14.0 inch 16.10 FHD+ (1920 x 1200 pixels) Touch cho chất lượng hình ảnh, video hiển thị sắc nét, sống động |
CPU | Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache) | |
RAM | 16GB LPDDR5 | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ (1920 x 1200) |
CPU | AMD Ryzen 7 8840HS - Turbo Speed: 5.1 GHz - 8 nhân 16 luồng |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR5, 5600 MT/s (nâng cấp max 64GB) |
Ổ Cứng | SSD 512GB, M.2, PCIe NVMe (Có hỗ trợ lên ổ cứng dung lượng cao hơn) |
Card đồ họa | AMD Radeon 780M |
Màn Hình | 14.0" 2.2K (2240x1400) |
CPU | Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia® Quadro RTX™ 3000 6GB GDDR6 |
Màn Hình | 17.3″ LED IPS FHD 1920*1080 |
CPU | Intel®Core™ i7-12800H vPro Essentials (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.340 GHz to 4.80 GHz, 45W) |
RAM | 16 GB, DDR5, 4800 MHz |
Ổ Cứng | SSD 512 GB, M.2 2280 NVMe |
Card đồ họa | Intel HD Graphics |
Màn Hình | 15.6 inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core i7-10750H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 5.0 GHz - Cores: 6 Threads: 12 Hoặc Intel Core i9-10885H @ 2.40GHz - Turbo Speed: 5.3 GHz - Cores: 8 Threads: 16 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | RAM: 8GB DDR4 2933Mhz Non-ECC Memory (Có hỗ trợ nâng cấp lên Ram cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive (Có hỗ trợ nâng cấp lên SSD cao hơn) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 4G | Nvidia Quadro T2000 4G (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6" UltraSharp FHD+ |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 800 Nits, 2D backlight |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 17.3-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS UHD, 3840 x 2160, 120Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% Adobe, 500 Nits, HDR400 |
CPU | Intel Core Processor i5-11500H (6 Core, 12MB Cache, 3.00 GHz to 4.60 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45W) Intel Core Processor i7-11850H (8 Core, 24MB Cache, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i9-11950H (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) Intel Xeon W-11955M (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) |
RAM | 8G - 64G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 2T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200 w/4GB |
Màn Hình | 15.6" UltraSharp FHD+, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB, Low BL w/ IR Cam 15.6" Ultrasharp UHD+ HDR400, 3840x2400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
CPU | Intel Core I7 13620H - 3.6 GHz Turbo - 10 nhân 16 luồng | |
RAM | 8GB/16GB (nhiều phiên bản Ram nguyên bản theo máy) | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel Graphics | |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ TOUCH (1920 x 1200) | 14 Inch 2,2K (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng Hoặc Intel Xeon W-10885M @ 2.40GHz - Turbo Speed: 5.3 GHz - 8 nhân 16 luồng (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 32GB DDR4 2933Mhz (có nhiều phiên bản Ram cao hơn lên đến 128GB) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB/1000GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro RTX3000 | NVIDIA Quadro RTX4000 (nhiều phiên bản card hình nguyên bản khác) |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) | 17.3 Inch 4K IPS (3840 x 2160) - ( Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | AMD Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, 3.8GHz - 4.9GHz, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, tiến trình 4nm, TDP 35-54W) |
RAM | 16GB DDR5-5600MHz |
Ổ Cứng | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060 8GB GDDR6 (hỗ trợ Ray Tracing, DLSS 3) |
Màn Hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz, 100% sRGB, 300 nits, viền mỏng |
CPU | Intel Core i7-12850HX - 16 nhân 24 luồng - Turbo 4.80 GHz |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe ((Nhiều phiên bản RAM – Có hỗ trợ nâng cấp)) |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 16-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
CPU | Intel Core i5-12600HX (18 MB cache, 16 threads, 12 cores, 2.50 GHz to 4.60 GHz, vPro) HOẶC Intel Core i7-12850HX (25 MB cache, 24 threads, 16 cores, 2.10 GHz to 4.80 GHz, vPro) HOẶC Intel Core i9-12950HX (30 MB cache, 24 threads, 16 cores, 2.30 GHz to 5.00 GHz, vPro) - Máy có nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 16G - 128G DDR5 - 4800MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 17.3-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core i5-8250U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U | I5-7200U | I7 7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8265U - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 inch Full HD IPS 1920x1080 |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB( Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14.0-inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-1135G7 @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.2 GHZ |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) TOUCH |
CPU | Intel Core I7 10810U |
RAM | 16GB DDR4 ( có hỗ trợ nâng cấp ) |
Ổ Cứng | SSD 256GB ( có hỗ trợ nâng cấp ) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 inch Full HD IPS 1920 x 1080 |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i5-11500H @ 2.90GHz -Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 8GB/16GB/32GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | AMD Ryzen 7 7730U - 8 nhân 16 luồng - Turbo Speed: 4.5 GHz |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ Cứng | 512GB/ 1TB NVMe SSD (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 Cảm ứng |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel® Core™ i7-8850H Processor (6 Core 12 Threads, 9M Cache, up to 4.30 GHz) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB / 512GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro P1000 4GB Hoặc NVIDIA® Quadro P2000 4GB (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 inch - FHD IPS |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel® Core™ Processor i7-9850H Hoặc Intel® Core™ Processor i9-9980H (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB/32GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 630 + NVIDIA QUADRO T1000 4GB GDDR5 Hoặc NVIDIA QUADRO T2000 4GB GDDR5 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB( Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14.0-inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | AMD Ryzen 7 7730U - 8 nhân 16 luồng - Turbo Speed: 4.5 GHz |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ Cứng | 512GB/ 1TB NVMe SSD (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 Cảm ứng |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Xeon E-2276M | I7-9750H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro T1000 | NVIDIA Quadro T2000 | NVIDIA Quadro RTX 3000 (nhiều phiên bản GPU nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache) | |
RAM | 16GB LPDDR5 | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ (1920 x 1200) |
CPU | AMD Ryzen 7 8840HS - Turbo Speed: 5.1 GHz - 8 nhân 16 luồng |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR5, 5600 MT/s (nâng cấp max 64GB) |
Ổ Cứng | SSD 512GB, M.2, PCIe NVMe (Có hỗ trợ lên ổ cứng dung lượng cao hơn) |
Card đồ họa | AMD Radeon 780M |
Màn Hình | 14.0" 2.2K (2240x1400) |
CPU | Intel®Core™ i7-12800H vPro Essentials (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.340 GHz to 4.80 GHz, 45W) |
RAM | 16 GB, DDR5, 4800 MHz |
Ổ Cứng | SSD 512 GB, M.2 2280 NVMe |
Card đồ họa | Intel HD Graphics |
Màn Hình | 15.6 inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core Processor i5-11500H (6 Core, 12MB Cache, 3.00 GHz to 4.60 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45W) Intel Core Processor i7-11850H (8 Core, 24MB Cache, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i9-11950H (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) Intel Xeon W-11955M (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) |
RAM | 8G - 64G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 2T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200 w/4GB |
Màn Hình | 15.6" UltraSharp FHD+, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB, Low BL w/ IR Cam 15.6" Ultrasharp UHD+ HDR400, 3840x2400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Core i7-12850HX - 16 nhân 24 luồng - Turbo 4.80 GHz |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe ((Nhiều phiên bản RAM – Có hỗ trợ nâng cấp)) |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 16-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
Ship nội thành ngay trong ngày
Đảm bảo cho mỗi sản phẩm bán ra
Giá tốt nhất cho bạn
Đội ngũ hỗ trợ nhanh chóng
Hotline Lê Sơn Hà Nội: 096.696.4334
Hotline Lê Sơn Sài Gòn: 09.1900.1220
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Hà Nội : Hotline: 070.77.22.772
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Sài Gòn: Hotline: 0911.969.899