CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core i5-8250U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U | I5-7200U | I7 7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Intel Core I7 8565U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB-16GB DDR4 (Nhiều phiên bản ram nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-10310U - Turbo Speed: 4.4 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS |
CPU | Intel Core i5-10310U | Intel Core I7 10610U | AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB NVME |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core i5-9300H @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.1 GHz - 4 nhân 8 luồng HOẶC Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core I5 1145G7 |
RAM | 8GB/16GB - DDR4 (nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch Full HD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng ( có phiên bản CPU Intel Core I7 1185G7 nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | |
Màn Hình | 13.3 Inch Full HD |
CPU | Intel Core i5-1235U - 10 Cores, 12 Threads - 4.4 GHz Turbo Hoặc Intel Core i3-1215U - 6 Cores, 8 Threads - 4.4 GHz Turbo (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) 120Hz |
CPU | 11th Generation Intel Core i5-1145G7 10nm SuperFin (2.60GHz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) |
RAM | RAM 16GB DDR4 3200MHz (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng |
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn Hình | 15.6inch FHD IPS Anti-glare |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5 8350U | Intel Core i7 8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Xeon E3-1505M v6 @ 3.00GHz - Turbo Speed: 4.0 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-7820HQ @ 2.90GHz - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân 8 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp Ổ lên cao hơn) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 hoặc 15.6 Inch 4K TOUCH (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Xeon E-2276M | I7-9750H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro T1000 | NVIDIA Quadro T2000 | NVIDIA Quadro RTX 3000 (nhiều phiên bản GPU nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-1135G7 @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.2 GHZ |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) TOUCH |
CPU | Intel Core i7-10610U | Intel Core i5-10210U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB Hoặc 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) | 14 inch 4K IPS chống chói (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel® Core™ i7-8850H Processor (6 Core 12 Threads, 9M Cache, up to 4.30 GHz) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB / 512GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro P1000 4GB Hoặc NVIDIA® Quadro P2000 4GB (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 inch - FHD IPS |
CPU | Intel Xeon E-2176M @ 2.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHZ - 6 nhân 12 luồng Hoặc Intel Core i7 8850H Hoặc Intel Core i9 8950HK (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 16GB/32GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB/1000GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P3200/P4200/P5200 - Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel® Core™ Processor i7-9850H Hoặc Intel® Core™ Processor i9-9980H (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB/32GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 630 + NVIDIA QUADRO T1000 4GB GDDR5 Hoặc NVIDIA QUADRO T2000 4GB GDDR5 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core i7-1265U - 3.6 GHz Turbo - 10 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 512GB NVMe |
Card đồ họa | Itel IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core 5 120U - 10 lõi 12 luồng turbo 5.0GHz |
RAM | RAM: 8GB DDR5 bus 5200-nâng cấp tối đa 64GB |
Ổ Cứng | SSD: 512GB NVME |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn Hình | 14.0 inch 16.10 FHD+ (1920 x 1200) Touch |
CPU | AMD Ryzen 5 8640HS - Turbo Speed: 4.9 GHz - Cores: 6 Threads: 12 |
RAM | 8GB, 16GB, 32GB, DDR5, 5200MT/s (Có hỗ trợ nâng cấp RAM) |
Ổ Cứng | 512GB, 1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD (Có hỗ trợ nâng cấp ổ) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 14.0 inch 16.10 FHD+ (1920 x 1200) Touch |
CPU | Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache) | |
RAM | 16GB LPDDR5 | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ (1920 x 1200) |
CPU | Intel Core i5-1340P - 3.4 GHz Turbo - 12 nhân 16 luồng |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ Cứng | 256GB/512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn Hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) WVA |
CPU | AMD Ryzen 5-8640HS - Turbo Speed: 4.9 GHz - Cores: 6 Threads: 12 - AMD Ryzen™ AI |
RAM | 16GB LPDDR5 6400MHz |
Ổ Cứng | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa | AMD Radeon™ 760M |
Màn Hình | 14.0 inch FHD+ 1920x1080, touch |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | RAM: 16GB/32GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 Hoặc Nvidia Quadro T2000 Hoặc Nvidia Quadro RTX 3000 ( Nhiềuphiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | AMD Ryzen 7 8840HS - Turbo Speed: 5.1 GHz - 8 nhân 16 luồng |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR5, 5600 MT/s (nâng cấp max 64GB) |
Ổ Cứng | SSD 512GB, M.2, PCIe NVMe (Có hỗ trợ lên ổ cứng dung lượng cao hơn) |
Card đồ họa | AMD Radeon 780M |
Màn Hình | 14.0" 2.2K (2240x1400) |
CPU | Intel Core i7-10750H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 5.0 GHz - Cores: 6 Threads: 12 Hoặc Intel Core i9-10885H @ 2.40GHz - Turbo Speed: 5.3 GHz - Cores: 8 Threads: 16 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | RAM: 8GB DDR4 2933Mhz Non-ECC Memory (Có hỗ trợ nâng cấp lên Ram cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive (Có hỗ trợ nâng cấp lên SSD cao hơn) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 4G | Nvidia Quadro T2000 4G (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6" UltraSharp FHD+ |
CPU | Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia® Quadro RTX™ 3000 6GB GDDR6 |
Màn Hình | 17.3″ LED IPS FHD 1920*1080 |
CPU | Intel Core I7 13620H - 3.6 GHz Turbo - 10 nhân 16 luồng | |
RAM | 8GB/16GB (nhiều phiên bản Ram nguyên bản theo máy) | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel Graphics | |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ TOUCH (1920 x 1200) | 14 Inch 2,2K (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng Hoặc Intel Xeon W-10885M @ 2.40GHz - Turbo Speed: 5.3 GHz - 8 nhân 16 luồng (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 32GB DDR4 2933Mhz (có nhiều phiên bản Ram cao hơn lên đến 128GB) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB/1000GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro RTX3000 | NVIDIA Quadro RTX4000 (nhiều phiên bản card hình nguyên bản khác) |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) | 17.3 Inch 4K IPS (3840 x 2160) - ( Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core Processor i5-11500H (6 Core, 12MB Cache, 3.00 GHz to 4.60 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45W) Intel Core Processor i7-11850H (8 Core, 24MB Cache, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 45W, vPro) Intel Core Processor i9-11950H (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) Intel Xeon W-11955M (8 Core, 24MB Cache, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45W, vPro) |
RAM | 8G - 64G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 2T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200 w/4GB |
Màn Hình | 15.6" UltraSharp FHD+, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB, Low BL w/ IR Cam 15.6" Ultrasharp UHD+ HDR400, 3840x2400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 800 Nits, 2D backlight |
CPU | |
RAM | |
Ổ Cứng | |
Card đồ họa | |
Màn Hình |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 17.3-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS UHD, 3840 x 2160, 120Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% Adobe, 500 Nits, HDR400 |
CPU | Intel Core i7-12850HX - 16 nhân 24 luồng - Turbo 4.80 GHz |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe ((Nhiều phiên bản RAM – Có hỗ trợ nâng cấp)) |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 16-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic, WWAN Hoặc 17" UHD 3840x2160 WLED WVA, 120Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core i5-8250U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U | I5-7200U | I7 7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Intel Core I7 8565U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB-16GB DDR4 (Nhiều phiên bản ram nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-10310U - Turbo Speed: 4.4 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS |
CPU | Intel Core i5-10310U | Intel Core I7 10610U | AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB NVME |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core i5-9300H @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.1 GHz - 4 nhân 8 luồng HOẶC Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core I5 1145G7 |
RAM | 8GB/16GB - DDR4 (nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch Full HD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng ( có phiên bản CPU Intel Core I7 1185G7 nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | |
Màn Hình | 13.3 Inch Full HD |
CPU | Intel Core i5-1235U - 10 Cores, 12 Threads - 4.4 GHz Turbo Hoặc Intel Core i3-1215U - 6 Cores, 8 Threads - 4.4 GHz Turbo (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) 120Hz |
CPU | 11th Generation Intel Core i5-1145G7 10nm SuperFin (2.60GHz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) |
RAM | RAM 16GB DDR4 3200MHz (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng |
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn Hình | 15.6inch FHD IPS Anti-glare |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5 8350U | Intel Core i7 8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core i5-8250U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U | I5-7200U | I7 7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8365U - Turbo Speed: 4.1 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-8665U - Turbo Speed: 4.8 GHz - 4 nhân 8 luồng ( nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Intel Core I7 8565U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB-16GB DDR4 (Nhiều phiên bản ram nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-10310U - Turbo Speed: 4.4 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS |
CPU | Intel Core i5-10310U | Intel Core I7 10610U | AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core i5-10310U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB NVME |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-9300H @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.1 GHz - 4 nhân 8 luồng HOẶC Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel UHD 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core I5 1145G7 |
RAM | 8GB/16GB - DDR4 (nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch Full HD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHz - 4 nhân 8 luồng ( có phiên bản CPU Intel Core I7 1185G7 nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | |
Màn Hình | 13.3 Inch Full HD |
CPU | 11th Generation Intel Core i5-1145G7 10nm SuperFin (2.60GHz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) |
RAM | RAM 16GB DDR4 3200MHz (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng |
|
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn Hình | 15.6inch FHD IPS Anti-glare |
CPU | Intel Core i5-1145G7 - Turbo Speed: 4.4 GHZ |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | IRIS XE GRAPHICS |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5 8350U | Intel Core i7 8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Xeon E3-1505M v6 @ 3.00GHz - Turbo Speed: 4.0 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i7-7820HQ @ 2.90GHz - Turbo Speed: 3.9 GHZ - 4 nhân 8 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp Ổ lên cao hơn) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 hoặc 15.6 Inch 4K TOUCH (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
Ship nội thành ngay trong ngày
Đảm bảo cho mỗi sản phẩm bán ra
Giá tốt nhất cho bạn
Đội ngũ hỗ trợ nhanh chóng
096.696.4334 – 0973.081.081
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Hà Nội : Hotline: 09.1800.1600
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Sài Gòn: Hotline: 0911.969.899
337 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Số 212 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Số 40 đường Hải Âu 2. KĐT Vinhome Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội