CPU | Intel Core M5-6Y54 Hoặc Intel Core M7 6Y75 (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Có sẵn ram 8GB LPDDR3 Onboard Hoặc 16GB LPDDR3 Onboard (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 515 |
Màn Hình | 13,3 inch Full HD 1920*1080 pixels |
CPU | Intel Core i5 6300U hoặc Intel Core i7 6600U (nhiều cấu hình CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 |
Màn Hình | 14 inch FHD IPS (1920*1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i7-6650U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 hoặc Intel® Iris® 540 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói (Có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Có nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 SDRAM - BUS 2133 MHz - có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 32GB RAM |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 14 Inch độ phân giải FHD 1920*1080 (có phiên bản tấm nền IPS) hoặc độ phân giải 2K IPS 2560*1440 (Có nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U Hoặc Intel Core i5-7300HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc HD Plus (1600*900) hoặc FHD (1920*1080) (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 4GB/8GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 128GB/256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920x1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-7300U - Turbo Speed: 3.5 GHZ - 2 nhân, 4 luồng | Intel Core i7-7600U Turbo Speed: 3.9 GHZ - 2 nhân 4 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 620 |
Màn Hình | 12.5 inch Full HD IPS TOUCH 1920 x 1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng HOẶC Intel Core i7-8650U - Turbo Speed: 4.2 GHz - 4 nhân 8 luồng ( Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) | |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Nguyên bản theo máy) | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 | |
Màn Hình | 12.5 Inch FHD IPS TOUCH |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i7-6820HQ - Intel Core i7-6920HQ - Intel Xeon 1535 V5 (nhiều CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp và lắp thêm ổ cứng) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro M1000M 2G Hoặc NVIDIA Quadro M2000M 4G (nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920x1080 chống chói |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | Intel Core i5-10310U - Turbo Speed: 4.4 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS |
CPU | Intel Core i7-6820HQ @ 2.70GHz - Turbo Speed: 3.6 GHz | Intel Core i7-7820HQ @ 2.90GHz - Turbo Speed: 3.9 GHz | Intel Xeon E3-1535M v6 Turbo Speed: 4.2 GHZ (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P3000 6GB Hoặc Nvidia Quadro P4000 8GB Hoặc Nvidia Quadro P5000 16GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-1135G7 @ 2.40GHz - Turbo Speed: 4.2 GHZ |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® IRIS XE |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) TOUCH |
CPU | Intel Core i7-8650U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.2 GHZ - 4 nhân 8 luồng Hoặc Intel Core i5-8350U @ 1.70GHz - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân 8 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5 8350U | Intel Core i7 8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 8GB Hoặc 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói |
CPU | Intel Core i7 8850H - Intel Core i7 8750H - Intel Core i5 8400H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 4GB | Nvidia Quadro P2000 4GB | Nvidia Quadro P3200 6GB (nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 (có phiên bản màn cảm ứng) |
CPU | Intel Core i7-10610U - Turbo Speed: 4.9 GHz - 4 Nhân 8 Luồng |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) TOUCH |
CPU | Intel® Core™ i7-8850H Processor (6 Core 12 Threads, 9M Cache, up to 4.30 GHz) |
RAM | 16GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 256GB / 512GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro P1000 4GB Hoặc NVIDIA® Quadro P2000 4GB (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 inch - FHD IPS |
CPU | AMD Ryzen 5 5500U - Turbo Speed: 4.0 GHZ - 6 nhân 12 luồng ( Mạnh hơn, mát hơn Intel Core I7 11370H) |
RAM | 8GB-16GB DDR4 bus 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ Cứng | 256GB-512GB m.2 NVMe (Nâng cấp tối đa 2TBx2) |
Card đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Màn Hình | 15.6" FHD WVA (1920 x 1080), nhám, chống chói |
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U - Turbo Speed: 4.3 GHz - 6 nhân 12 luồng ( Mạnh hơn nhiều Intel Core I7 11370H) | |
RAM | 8GB DDR4, 3200MHz | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics | |
Màn Hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) WVA |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U - Turbo Speed: 4.3 GHz - 6 nhân 12 luồng ( Mạnh hơn, mát hơn Intel Core I7 11370H) |
RAM | 16GB DDR4 bus 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ Cứng | 512GB m.2 NVMe (Nâng cấp tối đa 2TB) |
Card đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD+ WVA 1920*1080 Hoặc 14 Inch 2.2K (2240 x 1400) 300 nits (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U - Turbo Speed: 4.3 GHz - 6 nhân 12 luồng ( Mạnh hơn nhiều Intel Core I7 11370H) | |
RAM | 8GB DDR4, 3200MHz | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics | |
Màn Hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) WVA |
CPU | Intel Core i7-8850H - Turbo Speed: 4.3 GHZ - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 có hỗ trợ nâng cấp |
Ổ Cứng | SSD 256GB / 512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P1000 hoặc Nvidia Quadro P2000 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 hoặc 15.6 Inch 4K TOUCH (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U - Turbo Speed: 4.3 GHz - 6 nhân 12 luồng (mạnh hơn Intel Core I5 1235U) |
RAM | 8GB/16GB DDR4 – 3200 MHz (Max 32GB) (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn Hình | 14.0" FHD Plus (1920 x 1200) IPS , cảm ứng, tỉ lệ 16:10 cao ráo, hiển thị được nhiều thông tin |
CPU | Intel Xeon E-2176M @ 2.70GHz - Turbo Speed: 4.4 GHZ - 6 nhân 12 luồng Hoặc Intel Core i7 8850H Hoặc Intel Core i9 8950HK (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 16GB/32GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB/1000GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro P3200/P4200/P5200 - Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i7-8850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.3 GHZ - 4 nhân 8 luồng |
RAM | Dung lượng: 16GB DDR4 2666MHz |
Ổ Cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB |
Màn Hình | 15.6 Inch 4K |
CPU | Intel Core i7-10850H - Turbo Speed: 5.1 GHZ |
RAM | 16GB/32GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 4G | Nvidia Quadro T2000 4G (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel® Core™ Processor i7-9850H Hoặc Intel® Core™ Processor i9-9980H (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB/32GB - DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp lên RAM cao hơn) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 630 + NVIDIA QUADRO T2000 4GB GDDR5 |
Màn Hình | 15.6 Inch Full HD IPS |
CPU | Intel Core i5-1230U - Total Cores: 10 Cores, 12 Threads - 4.4 GHz Turbo |
RAM | 8GB, LPDDR5, 5200 MHz |
Ổ Cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics with shared graphics memory |
Màn Hình | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
CPU | AMD Ryzen 5 6600H - Turbo Speed: 4.5 GHz - 6 nhân 12 luồng Hoặc AMD Ryzen 7 6800H - Turbo Speed: 4.7 GHz - 8 nhân 16 luồng (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB/16GB DDR5, 4800 MHz (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng |
|
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 4 GB GDDR6 Hoặc NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 TI, 4 GB GDDR6 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit |
CPU | Intel Core i7-9850H @ 2.60GHz - Turbo Speed: 4.6 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | 16GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia® Quadro RTX™ 3000 6GB GDDR6 |
Màn Hình | 17.3″ LED IPS FHD 1920*1080 |
CPU | Intel Xeon E-2276M | I7-9750H (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro T1000 | NVIDIA Quadro T2000 | NVIDIA Quadro RTX 3000 (nhiều phiên bản GPU nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng |
RAM | RAM: 16GB/32GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 512GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro T1000 Hoặc Nvidia Quadro T2000 Hoặc Nvidia Quadro RTX 3000 ( Nhiềuphiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i7-1065G7 @ 1.30GHz - Turbo Speed: 3.9 GHz |
RAM | 16GB |
Ổ Cứng | SSD NVMe 1TB |
Card đồ họa | Intel Iris Plus Graphics |
Màn Hình | 13.4 inche IPS FHD+ Touch (1920*1200)cảm ứng, phủ màu 100% sRGB |
CPU | 12 Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
RAM | 8GB, LPDDR5, 5200 MHz, integrated, dual channel |
Ổ Cứng | 512GB M.2 PCIe Gen 4 NVMe Solid State Drive |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn Hình | 13.4", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, Anti-Glare, 500 nit, InfinityEdge |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 800 Nits, 2D backlight |
CPU | Intel Core i7-12850HX - 16 nhân 20 luồng - Turbo 4.80 GHz |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe ((Nhiều phiên bản RAM – Có hỗ trợ nâng cấp)) |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 16-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 16-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
CPU | Intel Core i7-10850H @ 2.70GHz - Turbo Speed: 5.1 GHz - 6 nhân 12 luồng Hoặc Intel Xeon W-10885M @ 2.40GHz - Turbo Speed: 5.3 GHz - 8 nhân 16 luồng (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 32GB DDR4 2933Mhz (có nhiều phiên bản Ram cao hơn lên đến 128GB) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB/1000GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro RTX3000 | NVIDIA Quadro RTX4000 (nhiều phiên bản card hình nguyên bản khác) |
Màn Hình | 17.3 Inch FHD IPS (1920*1080) | 17.3 Inch 4K IPS (3840 x 2160) - ( Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 17.3-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 17.3-inch, IPS UHD, 3840 x 2160, 120Hz, Anti-Glare, Non Touchscreen, 100% Adobe, 500 Nits, HDR400 |
CPU | Intel Core i5-12600HX (18 MB cache, 16 threads, 12 cores, 2.50 GHz to 4.60 GHz, vPro) HOẶC Intel Core i7-12850HX (25 MB cache, 24 threads, 16 cores, 2.10 GHz to 4.80 GHz, vPro) HOẶC Intel Core i9-12950HX (30 MB cache, 24 threads, 16 cores, 2.30 GHz to 5.00 GHz, vPro) - Máy có nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | 16G - 128G DDR5 - 4800MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe |
Card đồ họa | NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6 HOẶC NVIDIA® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6, 4 DP - Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy |
Màn Hình | 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN HOẶC 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN HOẶC 17.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WWAN HOẶC 17.3-inch, WLED UHD 3840 x 2160, 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, IR Cam/Mic WLAN - Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy |
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Camera with Mic Hoặc 16" FHD+ 1920x1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Cam w/Mic WWAN (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel® Core™ i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro) Hoặc Intel® Core™ i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro) (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - 128GB DDR5 - 4800MHz (Nhiều phiên bản RAM - Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 13T NVMe (Nhiều phiên bản SSD – Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | NVIDIA RTX™ A1000 6GB, GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6 Hoặc NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6 (Nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, RGB Camera, with Mic Hoặc 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic Hoặc 17" FHD 1920x1080 WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic, WWAN Hoặc 17" UHD 3840x2160 WLED WVA, 120Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCI-P3, 500 nits, IR Camera, with Mic (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core M5-6Y54 Hoặc Intel Core M7 6Y75 (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Có sẵn ram 8GB LPDDR3 Onboard Hoặc 16GB LPDDR3 Onboard (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 515 |
Màn Hình | 13,3 inch Full HD 1920*1080 pixels |
CPU | Intel Core i5 6300U hoặc Intel Core i7 6600U (nhiều cấu hình CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 |
Màn Hình | 14 inch FHD IPS (1920*1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i7-6650U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 hoặc Intel® Iris® 540 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói (Có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Có nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 SDRAM - BUS 2133 MHz - có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 32GB RAM |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 14 Inch độ phân giải FHD 1920*1080 (có phiên bản tấm nền IPS) hoặc độ phân giải 2K IPS 2560*1440 (Có nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U Hoặc Intel Core i5-7300HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc HD Plus (1600*900) hoặc FHD (1920*1080) (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 4GB/8GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 128GB/256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920x1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-7300U - Turbo Speed: 3.5 GHZ - 2 nhân, 4 luồng | Intel Core i7-7600U Turbo Speed: 3.9 GHZ - 2 nhân 4 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 620 |
Màn Hình | 12.5 inch Full HD IPS TOUCH 1920 x 1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng HOẶC Intel Core i7-8650U - Turbo Speed: 4.2 GHz - 4 nhân 8 luồng ( Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) | |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Nguyên bản theo máy) | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 | |
Màn Hình | 12.5 Inch FHD IPS TOUCH |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i7-6820HQ - Intel Core i7-6920HQ - Intel Xeon 1535 V5 (nhiều CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp và lắp thêm ổ cứng) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro M1000M 2G Hoặc NVIDIA Quadro M2000M 4G (nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920x1080 chống chói |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core M5-6Y54 Hoặc Intel Core M7 6Y75 (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Có sẵn ram 8GB LPDDR3 Onboard Hoặc 16GB LPDDR3 Onboard (nhiều phiên bản RAM nguyên bản theo máy) |
Ổ Cứng | Có sẵn ổ cứng SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 515 |
Màn Hình | 13,3 inch Full HD 1920*1080 pixels |
CPU | Intel Core i5 6300U hoặc Intel Core i7 6600U (nhiều cấu hình CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 |
Màn Hình | 14 inch FHD IPS (1920*1080) chống chói |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i7-6650U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 hoặc Intel® Iris® 540 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói (Có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Có nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 SDRAM - BUS 2133 MHz - có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 32GB RAM |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp lên ổ cao hơn) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 14 Inch độ phân giải FHD 1920*1080 (có phiên bản tấm nền IPS) hoặc độ phân giải 2K IPS 2560*1440 (Có nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U Hoặc Intel Core i5-7300U Hoặc Intel Core i7-7600U Hoặc Intel Core i5-7300HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 520 hoặc Intel HD 620 (Nhiều phiên bản card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc HD Plus (1600*900) hoặc FHD (1920*1080) (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-6300U Hoặc Intel Core i7-6600U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 4GB/8GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 128GB/256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U | I5-7300U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 (có phiên bản Card rời Nvidia MX130) |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920*1080) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) chống chói | 14 Inch 2K IPS (2560x1440) chống chói (Nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-7300U - Turbo Speed: 3.5 GHZ - 2 nhân, 4 luồng | Intel Core i7-7600U Turbo Speed: 3.9 GHZ - 2 nhân 4 luồng (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ Cứng | 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel HD 620 |
Màn Hình | 12.5 inch Full HD IPS TOUCH 1920 x 1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng |
RAM | Có sẵn ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8250U Turbo Speed: 3.4 GHZ Hoặc Intel Core i5 7200U Hoặc Intel Core i5 7300U (nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8G DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920*1080 |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB Tốc Độ Cao |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 inch - Full HD 1920*1080 IPS |
CPU | Intel Core i5-8265U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i5-8350U - Turbo Speed: 3.6 GHZ - 4 nhân, 8 luồng HOẶC Intel Core i7-8650U - Turbo Speed: 4.2 GHz - 4 nhân 8 luồng ( Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) | |
RAM | 8GB/16GB DDR4 (Nguyên bản theo máy) | |
Ổ Cứng |
|
|
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 | |
Màn Hình | 12.5 Inch FHD IPS TOUCH |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB/16GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB/512GB (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 14 Inch HD (1366*768) Hoặc FHD IPS (1920*1080) Hoặc FHD IPS TOUCH (1920*1080) (nhiều phiên bản màn hình nguyên bản theo máy) |
CPU | Intel Core i5-8350U | Intel Core I7-8650U (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Màn Hình | 13.3 Inch FHD IPS (có phiên bản màn hình cảm ứng) |
CPU | Intel Core i7-6820HQ - Intel Core i7-6920HQ - Intel Xeon 1535 V5 (nhiều CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Có hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp và lắp thêm ổ cứng) |
Card đồ họa | NVIDIA Quadro M1000M 2G Hoặc NVIDIA Quadro M2000M 4G (nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD IPS 1920x1080 chống chói |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
CPU | | Intel Core Xeon E3-1535M v6 | Intel Core Xeon E3-1505M v6 | Intel Core i7-7920HQ | Intel Core i7-7820HQ | Intel Core i7-7700HQ | Intel Core i7-7440HQ | Intel Core Xeon E3-1575M v5 | Intel Core Xeon E3-1545M v5 | Intel Core i7-6920HQ | Intel Core i7-6820HQ (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 8GB DDR4 (có hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 64GB RAM) |
Ổ Cứng | SSD 256GB (có hỗ trợ nâng cấp) |
Card đồ họa | Nvidia Quadro M1200 4G hoặc Nvidia Quadro M2200 4G (nhiều phiên bản Card đồ hoạ nguyên bản theo máy) |
Màn Hình | 15.6 Inch FHD 1920*1080 chống chói (có phiên bản IPS) |
CPU | Intel Core i5-8365U @ 1.60GHz - Turbo Speed: 4.1 GHZ - Cores: 4 Threads: 8 Hoặc Intel Core i7-8665U @ 1.90GHz - Turbo Speed: 4.8 GHz - Cores: 4 Threads: 8 (Nhiều phiên bản CPU nguyên bản theo máy) |
RAM | 16GB - DDR4 |
Ổ Cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn Hình | 14 Inch FHD IPS (1920 x 1080) |
Ship nội thành ngay trong ngày
Đảm bảo cho mỗi sản phẩm bán ra
Giá tốt nhất cho bạn
Đội ngũ hỗ trợ nhanh chóng
Hotline Lê Sơn Hà Nội: 0973.081.081 – 096.695.1234 – 09.1800.2220 – 096.696.4334
Hotline Lê Sơn Sài Gòn: 0973.081.081 – 09.1900.1220 – 0868.00.2468
Hotline Lê Sơn Vinhome Ocean Park: 0973.081.081 – 096.696.4334
• Hotline Thắc mắc – Khiếu Nại: 0973.081.081
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Vinhome Ocean Park : Hotline: 09.1800.1600
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Hà Nội : Hotline: 070.77.22.772
• Phòng kỹ thuật – Bảo hành tại Sài Gòn: Hotline: 0911.969.899
0209 – Toà S2.12 Vinhomes Ocean Park, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội